STT
|
Loại giống
|
Tên giống
|
Vùng được phép SXKD
|
Số QĐ, TT công nhận
|
Ngày
|
1.
|
Bưởi
|
Đoan Hùng
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
2.
|
Bưởi
|
Đường lá cam BC 12
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
3.
|
Bưởi
|
Năm Roi BN 25
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
4.
|
Bưởi
|
Phú Diễn
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
5.
|
Bưởi
|
Phúc Trạch
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
6.
|
Cam
|
Bố Hạ
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
7.
|
Cam
|
Sành CS 8
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
8.
|
Cam
|
Xã Đoài
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
9.
|
Quýt
|
Đường Canh
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
10.
|
Quýt
|
Đỏ Bắc Giang
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
11.
|
Quýt
|
Chum Bắc Gaing
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
12.
|
Quýt
|
Sen
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
13.
|
Quýt
|
Tiều QT 12
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
14.
|
Quýt
|
Vàng Bắc Giang
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
15.
|
Chôm chôm
|
CĐN 9J
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
16.
|
Chôm chôm
|
CĐN 13J
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
17.
|
Dứa
|
Cayen Chân mộng
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
18.
|
Dứa
|
Cayen
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
19.
|
Nhãn
|
Lồng Hưng Yên
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
20.
|
Nhãn
|
Tiêu lá bầu BT9NTLBa
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
21.
|
Nhãn
|
Xuồng cơm vàng VT20NXCV
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
22.
|
Vải
|
Thanh Hà
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
23.
|
Ổi
|
Giống ổi số 1
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
24.
|
Sầu riêng
|
Cơm vàng sữa hạt lép Chín Hoá
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
25.
|
Sầu riêng
|
EAKV - 01
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
26.
|
Sầu riêng
|
S11ĐL
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
27.
|
Sầu riêng
|
S2TL
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
28.
|
Sầu riêng
|
SDN 01 L
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
29.
|
Táo
|
Má hồng
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
30.
|
Táo
|
Đào vàng
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
31.
|
Xoài
|
CT1 Hoà Lộc
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
32.
|
Xoài
|
GL 1
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
33.
|
Xoài
|
GL 2
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
34.
|
Xoài
|
GL6
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
35.
|
Xoài
|
Cát C6 Hoà Lộc
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
36.
|
Xoài
|
Cát chu CD
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
37.
|
Dưa chuột
|
H1
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
38.
|
Dưa chuột
|
Phú Thịnh
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
39.
|
Dưa chuột
|
Sao xanh
|
|
74/2004/QĐ-BNN
|
26/12/2004
|
40.
|
Cam
|
Bù
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
41.
|
Quýt
|
Đỏ Bắc Quang
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
42.
|
Quýt
|
Vàng Bắc Sơn
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
43.
|
Quýt
|
Chum Bắc Quang
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
44.
|
Quýt
|
Đường
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
45.
|
Quýt
|
Tangelo Orlando
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
46.
|
Bưởi
|
Da xanh
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
47.
|
Bưởi
|
Thanh trà
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
48.
|
Bưởi
|
Bưởi đỏ
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
49.
|
Vải
|
Hùng Long
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
50.
|
Vải
|
Bình Khê
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
51.
|
Sầu riêng
|
S1BL
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
52.
|
Sầu riêng
|
S2BL
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
53.
|
Sầu riêng
|
DONA
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
54.
|
Chôm chôm
|
DONA
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
55.
|
Chuối
|
Chuối tiêu vừa Phú Thọ
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
56.
|
Măng cụt
|
Giống hiện nay đang có trong sản xuất
|
|
40/2006/QĐ-BNN
|
22/5/2006
|
57.
|
Cà phê vối
|
TR11
|
Các tỉnh vùng Tây Nguyên
|
41/2011/TT-BNNPTNT
|
2/6/2011
|
58.
|
Cà phê vối
|
TR12
|
Các tỉnh vùng Tây Nguyên
|
41/2011/TT-BNNPTNT
|
2/6/2011
|
59.
|
Cà phê vối
|
TR13
|
Các tỉnh vùng Tây Nguyên
|
41/2011/TT-BNNPTNT
|
2/6/2011
|
60.
|
Vải
|
Yên Hưng
|
Vùng đồi trung du phía Bắc
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
61.
|
Vải
|
Yên Phú
|
Vùng Đồng bằng sông Hồng, vùng có điều kiện tương tự tại các tỉnh phía Bắc
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
62.
|
Nhãn
|
PH - M99 - 1.1
|
Các tỉnh phía Bắc từ Bắc Trung bộ trở ra
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
63.
|
Nhãn
|
PH - M99 - 2.1
|
Các tỉnh phía Bắc từ Bắc Trung bộ trở ra
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
64.
|
Nhãn
|
HTM -1
|
Các tỉnh phía Bắc từ Bắc Trung bộ trở ra
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
65.
|
Dừa
|
Ta
|
Các tỉnh Duyên Hải Nam Trung Bộ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, vùng có điều kiện tương tự
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
66.
|
Dừa
|
Dâu
|
Các tỉnh Duyên Hải Nam Trung Bộ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, vùng có điều kiện tương tự
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
67.
|
Dừa
|
Xiêm
|
Các tỉnh Duyên Hải Nam Trung Bộ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, vùng có điều kiện tương tự
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
68.
|
Dừa
|
Ẻo
|
Các tỉnh Duyên Hải Nam Trung Bộ, Đồng Bằng Sông Cửu Long, vùng có điều kiện tương tự
|
51/2011/TT-BNNPTNT
|
27/7/2011
|
69.
|
Hồng
|
MC1
|
Các vùng núi cao phía Bắc có độ lạnh phù hợp
|
12/2012/TT-BNNPTNT
|
1/3/2012
|
70.
|
Cam
|
BH
|
Các tỉnh phía Bắc
|
12/2012/TT-BNNPTNT
|
1/3/2012
|
71.
|
Táo
|
ĐL-BG1
|
Các tỉnh Trung du miền núi phía Bắc
|
12/2012/TT-BNNPTNT
|
1/3/2012
|
72.
|
Dừa
|
Dứa
|
Vùng đất xám Đông Nam bộ và đất phù sa Đồng bằng Sông Cửu Long
|
44/2012/TT-BNNPTNT
|
11/9/2012
|
73.
|
Nho
|
IAC 572
|
Các tỉnh vùng Đông Nam bộ
|
44/2012/TT-BNNPTNT
|
11/9/2012
|
74.
|
Lê
|
VH6
|
Các tỉnh miền núi phía Bắc
|
44/2012/TT-BNNPTNT
|
11/9/2012
|
|
|
|
|
|
|